Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
doggy bag


noun
a bag for food that a customer did not eat at a restaurant;
the transparent pretense is that the food is taken home to feed the customer's dog
Syn:
doggie bag
Hypernyms:
sack, poke, paper bag, carrier bag


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.